Việt
có nghề nghiệp
có công ăn việc làm
làm nghề
Đức
erwerbstätig
berufstätig
erwerbstätig /(Adj.)/
có nghề nghiệp; có công ăn việc làm;
berufstätig /(Adj.)/
làm nghề; có nghề nghiệp; có công ăn việc làm;