Việt
làm
bận
hoạt động
có quan hệ vói ai
làm nghề
chuyên về
mit etw befaßt sein bận
chăm sóc.
Đức
befassen
befassen /(mit D)/
(mit D) làm, bận, hoạt động, có quan hệ vói ai, làm nghề, chuyên về, mit etw (D) befaßt sein bận, chăm sóc.