TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có quan hệ vói ai

làm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có quan hệ vói ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên về

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit etw befaßt sein bận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chăm sóc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

có quan hệ vói ai

befassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

befassen /(mit D)/

(mit D) làm, bận, hoạt động, có quan hệ vói ai, làm nghề, chuyên về, mit etw (D) befaßt sein bận, chăm sóc.