TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giao việc cho ai

giao việc cho ai

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dịch vụ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm thuê

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giao nhiệm vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tạo điều kiện cho ai hoàn thành công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giao việc cho ai

Employ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

giao việc cho ai

Beschäftigen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

befassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das mit dem Fall befasste Kriminalkommissa riat

phòng cảnh sát hình sự, nai đang thụ lý vụ án này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

befassen /(sw. V.; hat)/

(Amtsspr ) giao nhiệm vụ; giao việc cho ai; tạo điều kiện cho ai hoàn thành công việc;

phòng cảnh sát hình sự, nai đang thụ lý vụ án này. : das mit dem Fall befasste Kriminalkommissa riat

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dịch vụ,làm thuê,giao việc cho ai

[DE] Beschäftigen

[EN] Employ

[VI] dịch vụ, làm thuê, giao việc cho ai