Việt
sử dụng
dịch vụ
làm thuê
giao việc cho ai
nạp tài
thuê
thỏa thuận
Anh
employ
appoint
use
apply
occupy
deal with
Đức
Beschäftigen
einstellen
gebrauchen
Pháp
location
utiliser
traiter
employ,appoint
[DE] einstellen (Arbeit)
[EN] employ, appoint
[FR] location (travail)
[VI] thuê (làm việc)
use,apply,employ
[DE] gebrauchen
[EN] use, apply, employ
[FR] utiliser
[VI] sử dụng
employ,occupy,deal with
[DE] beschäftigen
[EN] employ, occupy, deal with
[FR] traiter
[VI] thỏa thuận
sử dụng; nạp tài (thiết hị)
beschäftigen
Employ
[DE] Beschäftigen
[EN] Employ
[VI] dịch vụ, làm thuê, giao việc cho ai
v. to give work in return for wages