TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

traiter

điều trị

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thỏa thuận

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

traiter

treat

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

study

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

examine

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

employ

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

occupy

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

deal with

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fabricate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tool

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

work

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to fabricate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to process

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to work

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

traiter

behandeln

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

beschäftigen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

bearbeiten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

traiter

traiter

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

façonner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ouvrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

travailler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usiner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

façonner,ouvrer,traiter,travailler,usiner /ENG-MECHANICAL/

[DE] bearbeiten

[EN] fabricate; process; tool; work

[FR] façonner; ouvrer; traiter; travailler; usiner

façonner,ouvrer,traiter,travailler,usiner /ENG-MECHANICAL/

[DE] bearbeiten

[EN] to fabricate; to machine; to process; to work

[FR] façonner; ouvrer; traiter; travailler; usiner

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

traiter

[DE] behandeln

[EN] treat, study, examine

[FR] traiter

[VI] điều trị

traiter

[DE] beschäftigen

[EN] employ, occupy, deal with

[FR] traiter

[VI] thỏa thuận

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

traiter

traiter [tREte] V. [1] I. V. tr. 1. Đối xử, dối đãi, tiếp đãi, đãi ngộ. Il traite ses enfants comme des étrangers: Ông ấy dối xử vói các con như vói những ngưòi xa lạ. Traiter qqn en ami: Tiếp dãi ai như bạn bè. Être bien, mal traité: Đưọc dối xử tốt; bị dối xử tồi tệ, bị ngưọc dãi. 2. Cũ hay Văn Tiếp đãi ai, đãi đằng ai, moi ai ăn, thết tiệc. 3. Traiter (qqn) de: Cho ai là, coi ai là, gọi ai là. Traiter qqn de menteur: Cho ai là kẻ dối trá. > V. pron. Ils se sont traités d’incapables: Ho dều coi nhau là bất tài. 4. Bàn đến, trình bày, thể hiện. Traiter un sujet, un problème: Bàn dến môt chủ đề, môt vấn dề. Ce thème a été traité par les artistes de toutes les époques: Nghệ sĩ của moi thòi dại dều dã thể hiên dề tài này. 5. Bàn bạc, thương thuyết, giải quyết. Traiter une affaire: Bàn bạc công việc. > V. pron. (au passif). Un tel sujet se traite avec discrétion: Một vấn dề như thế cần dưọc bàn bạc kín dáo. 6. Chữa trị, điều trị. Traiter un malade: Chữa trị cho người bệnh. -Xử lý, chế biến, gia công. Traiter un minerai: Chế biến quặng. > TIN Traiter des informations: xử lý thông tin. II. V. tr. indir. Traiter de: Trình bày nhũng thông tin hoặc quan điểm về, bàn về. Le conférencier a traité des récentes découvertes en biologie: Diễn giả đã trình bày những thông tin về các phát hiên mói dây trong ngành sinh học. Ouvrage qui traite d’astronomie: Cuốn sách bàn về thiên văn. III. V. intr. Bàn bạc, điều đình, ký kết, hiệp thưong. Ils n’accepteront pas de traiter sur cette base: Ho sẽ không dồng ý hiệp thưong trên cơ sở này dâu. -Nous ne traitons qu’avec les grandes maisons: Chúng tôi chi ký kết vói các hãng lớn. Traiter d’égal à égal: Đối xử ngang hàng với nhau. Đồng négocier.