tool
[tu:l]
o dụng cụ, công cụ, máy
§ air tool : dụng cụ chạy khí nén
§ back off tool : bộ giảm sóc khoan
§ boring tool : dụng cụ khoan
§ cable (drilling) tool : dụng cụ khoan cáp
§ carbide tool : dụng cụ (bằng thép) xementit hóa
§ casing failure elimination tool : dụng cụ kiểm tra ống
§ deflecting tool : dụng cụ khoan xiên
§ directional drilling tool : dụng cụ khoan định hướng
§ drilling tool : dụng cụ khoan
§ dull tool : dụng cụ đã dùng rồi
§ entrenching tool : xẻng đào hào
§ fishing tool : dụng cụ cứu kẹt
§ jack tool : bộ kích xiết
§ magnetic fishing tool : dụng cụ cứu kẹt từ tính
§ percussive air tool : dụng cụ khoan bằng khí nén
§ pole tool : dụng cụ khoan cần trơn thẳng
§ pulling tool : dụng cụ kéo
§ reversing tool : dụng cụ đổi chiều quay (khoan)
§ running tool : dụng cụ đặc biệt hạ xuống giếng khoan
§ scraping tool : dụng cụ nạo, đồ nạo
§ side tracking tool : dụng cụ khoan xiên
§ testing tool : dụng cụ thử nghiệm
§ well cleaning tool : dụng cụ làm sạch giếng
§ tool azimuth angle : góc phương vị của dụng cụ
§ tool dresser : người chỉnh dụng cụ; trợ thủ khoan
§ tool face : mặt hướng
§ tool face angle : góc mặt hướng
§ tool high-side angle : góc bên cao của dụng cụ
§ tool house : nhà chứa dụng cụ
§ tool joint : ống nối dụng cụ
§ tool joint leak detector : bộ phận hiện rò trên ống nối
§ tool mark : dấu hằn
§ tool pusher : đốc công khoan
§ tool shiner : người sửa chữa dụng cụ
§ tool-joint : đầu nối cần