Việt
đồ nghề
dụng cụ
khí cụ
dụng cụ lao động
dao cắt.
dụng cụ làm việc
công cụ
máy cắt gọt
máy công cụ
gia công cắt gọt
làm dụng cụ
Anh
instrument
maintain
tool
Đức
Arbeitszeug
Instrument
Gezeug
sein Arbeitszeug auspacken
soạn bộ đồ nghề ra.
công cụ, đồ nghề, máy cắt gọt, máy công cụ, gia công cắt gọt, làm dụng cụ
Instrument /nt/M_TÍNH, Đ_SẮT, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, ÔTÔ, VTHK/
[EN] instrument
[VI] dụng cụ, khí cụ, đồ nghề
Arbeitszeug /das (o. PL) (ugs.)/
dụng cụ làm việc; đồ nghề (Werkzeug);
soạn bộ đồ nghề ra. : sein Arbeitszeug auspacken
Instrument /[mstru'ment], das; -[e]s, -e/
dụng cụ; đồ nghề; khí cụ;
Arbeitszeug /n -(e)s, -e/
dụng cụ lao động, đồ nghề; -
Gezeug /n -(e)s (kĩ thuật)/
dụng cụ, đồ nghề, dao cắt.
- dt. Các dụng cụ dùng làm một nghề gì: Chỉ đồ nghề hay bã rượu cũng đủ cớ cho nhà cửa bị tịch biên (Tô-hoài).
instrument, maintain, tool
instrument /xây dựng/
maintain /xây dựng/
tool /xây dựng/