Instrument /nt/M_TÍNH, Đ_SẮT, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, ÔTÔ, VTHK/
[EN] instrument
[VI] dụng cụ, khí cụ, đồ nghề
Instrument /nt/CT_MÁY/
[EN] apparatus, implement, instrument
[VI] máy, dụng cụ, khí cụ
Instrument /nt/VT_THUỶ/
[EN] instrument
[VI] dụng cụ, khí cụ, thiết bị; văn kiện