implementieren /vt/CT_MÁY/
[EN] implement
[VI] cài đặt dụng cụ, lắp đặt dụng cụ
realisieren /vt/M_TÍNH/
[EN] implement
[VI] cài đặt, lắp đặt; thi hành, thực hiện
durchführen /vt/M_TÍNH/
[EN] implement
[VI] cài đặt
Werkzeug /nt/CT_MÁY, CƠ/
[EN] implement, tool
[VI] công cụ, dụng cụ
Instrument /nt/CT_MÁY/
[EN] apparatus, implement, instrument
[VI] máy, dụng cụ, khí cụ