TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

effectuer

thực hiện

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

effectuer

carry out

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

implement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

realise

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

effectuer

durchführen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

effectuer

effectuer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

effectuer /IT-TECH/

[DE] durchführen

[EN] carry out

[FR] effectuer

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

effectuer

[DE] durchführen

[EN] implement, carry out, realise

[FR] effectuer

[VI] thực hiện

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

effectuer

effectuer [efektqe] V. tr. [1] Làm, thục hiện. Effectuer une opération délicate: Thực hiện một công việc tế nhị. Effectuer un paiement: Trả tiền.