Việt
thực hiện
Anh
carry out
implement
realise
Đức
durchführen
Pháp
effectuer
effectuer /IT-TECH/
[DE] durchführen
[EN] carry out
[FR] effectuer
[EN] implement, carry out, realise
[VI] thực hiện
effectuer [efektqe] V. tr. [1] Làm, thục hiện. Effectuer une opération délicate: Thực hiện một công việc tế nhị. Effectuer un paiement: Trả tiền.