Việt
dụng cụ làm việc
đồ nghề
Đức
Arbeitszeug
sein Arbeitszeug auspacken
soạn bộ đồ nghề ra.
Arbeitszeug /das (o. PL) (ugs.)/
dụng cụ làm việc; đồ nghề (Werkzeug);
soạn bộ đồ nghề ra. : sein Arbeitszeug auspacken