Arbeitszeug /das (o. PL) (ugs.)/
quần áo bảo hộ lao động (Arbeitskleidung);
ein Mechaniker in seinem Arbeitszeug : một người thợ cơ khí trong bộ quần áo bảo hậ lao động.
Arbeitszeug /das (o. PL) (ugs.)/
dụng cụ làm việc;
đồ nghề (Werkzeug);
sein Arbeitszeug auspacken : soạn bộ đồ nghề ra.