Arbeitsanzug /der/
quần áo bảo hộ lao động;
Arbeitskleidung /die/
quần áo bảo hộ lao động;
Arbeitssache /die/
(PL) quần áo bảo hộ lao động (Arbeitskleidung);
Arbeitszeug /das (o. PL) (ugs.)/
quần áo bảo hộ lao động (Arbeitskleidung);
một người thợ cơ khí trong bộ quần áo bảo hậ lao động. : ein Mechaniker in seinem Arbeitszeug
Schutzkleidung /die/
quần áo bảo hộ lao động;
quần áo bảo vệ;
Berufskleidung /die/
quần áo mặc theo đúng quy định lúc hành nghề;
quần áo bảo hộ lao động;