TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

arbeitskleidung

quần áo bảo hộ lao động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần áo lao động

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

quần áo bảo hộ lao đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng phục lao động

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

arbeitskleidung

work clothes

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

working clothes

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

duty uniform

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

work uniform

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

arbeitskleidung

Arbeitskleidung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dienstuniform

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Dienstuniform,Arbeitskleidung

[EN] duty uniform, work uniform

[VI] đồng phục lao động,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arbeitskleidung /die/

quần áo bảo hộ lao động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Arbeitskleidung /f =, -en/

quần áo bảo hộ lao đông; Arbeits

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitskleidung /f/KT_DỆT/

[EN] working clothes

[VI] quần áo bảo hộ lao động

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitskleidung

[EN] work clothes

[VI] quần áo lao động