Việt
quần áo bảo hộ lao động
quần áo lao động
quần áo bảo hộ lao đông
đồng phục lao động
Anh
work clothes
working clothes
duty uniform
work uniform
Đức
Arbeitskleidung
Dienstuniform
Dienstuniform,Arbeitskleidung
[EN] duty uniform, work uniform
[VI] đồng phục lao động,
Arbeitskleidung /die/
quần áo bảo hộ lao động;
Arbeitskleidung /f =, -en/
quần áo bảo hộ lao đông; Arbeits
Arbeitskleidung /f/KT_DỆT/
[EN] working clothes
[VI] quần áo bảo hộ lao động
[EN] work clothes
[VI] quần áo lao động