tool
dao cắt gọt (lưỡi phẳng)
tool /xây dựng/
đồ (nghề)
tool
dao (cắt gọt)
tool /toán & tin/
công cụ phần mềm
tool /toán & tin/
công cụ, dụng cụ
tool /xây dựng/
đồ nghề
outfit, tool /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
đồ dùng
material processing, tool
sự gia công vật liệu
utility routine, tool
trình tiện ích
instrument, maintain, tool
đồ nghề
machine tool control, tool
sự điều khiển máy công cụ
hand plate shears, splitter, tool
dụng cụ cắt tôn bằng tay
set, tackle, tackle tack, tool
điều chỉnh dụng cụ
wave-cut notch, pocket, recess, tool, undercut
rãnh cắt hình sóng