undercut
sự rửa khoét
undercut /hóa học & vật liệu/
sự rửa khoét
undercut
sự tạo rạch chân
undercut /cơ khí & công trình/
sự cắt chân răng (giũa)
undercut
sự cắt chân răng (giũa)
undercut
sự cắt chân ren
undercut
sự cắt ở chân
undercut
sự xén mặt
undercut /y học/
sự cắt chân răng (giũa)
scrape, undercut
gọt giũa
to square up, undercut /cơ khí & công trình/
xén mặt
runner, shell, undercut
vành trượt
incavation, undercut, undercutting
sự đào khoét
turbid water, unclear, undercut
nước vẩn đục
wave-cut notch, pocket, recess, tool, undercut
rãnh cắt hình sóng