Việt
sự xén mặt
sự cắt chân răng
sự cắt rãnh dưới
sự bào mặt bên thấp
sự cát chán răng
goá cát chân rđng
sự bào mặt bên thấp // cãt chân răng
xén mật
Anh
undercut
undercuts
Đức
Hinterschneidungen
Hinterschneidung
sự cát chán răng; goá cát chân rđng; sự xén mặt, sự bào mặt bên thấp // cãt chân răng; xén mật
Hinterschneidung /f/C_DẺO, CT_MÁY/
[EN] undercut
[VI] sự cắt chân răng, sự xén mặt, sự bào mặt bên thấp
[EN] undercuts
[VI] sự cắt chân răng, sự xén mặt, sự cắt rãnh dưới
undercut /cơ khí & công trình/