Việt
sự cát chán răng
goá cát chân rđng
sự xén mặt
sự bào mặt bên thấp // cãt chân răng
xén mật
Anh
undercut
sự cát chán răng; goá cát chân rđng; sự xén mặt, sự bào mặt bên thấp // cãt chân răng; xén mật