Việt
xén mặt
cắt chân răng
Anh
to square up
undercut
Đức
hinterschneiden
Dabei greifen Nocken, Kugeln oder Haken in Hinterschneidungen ein und bewirken so eine formschlüssige Verbindung (Bild 1).
Qua đó cam, bi hoặc móc bấu vào trong các ngạnh chắn/phần xén mặt nhau và tạo thành một kết nối theo hình dạng (Hình 1).
hinterschneiden /vt/CT_MÁY/
[EN] undercut
[VI] cắt chân răng, xén mặt
to square up, undercut /cơ khí & công trình/