TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vành trượt

vành trượt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành tiếp điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vành tiếp diện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vành trượt

slip ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

collector ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

runner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 undercut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collector ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collector shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 runner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slip ring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vành trượt

Schleifring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleitring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schleifringpotentiometer (Drehwiderstand).

Chiết áp vành trượt (Biến trở xoay).

Sie bestehen aus Schleifer und Leiterbahn. Verändert der Schleifer seine Position, verändert sich der Widerstand.

Con chạy của chiết áp vành trượt di chuyển trên thanh điện trở và làm thay đổi điện áp đo được.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schleifring /m/ÔTÔ, V_LÝ/

[EN] slip ring

[VI] vành trượt, vành tiếp điện

Gleitring /m/KT_ĐIỆN/

[EN] slip ring

[VI] vành trượt, vành tiếp diện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slip ring

vành trượt

collector ring

vành trượt

runner, shell, undercut

vành trượt

 collector ring, collector shoe, runner, slip ring

vành trượt