Việt
vành trượt
vành tiếp điện
vành tiếp diện
Anh
slip ring
collector ring
runner
shell
undercut
collector shoe
Đức
Schleifring
Gleitring
Schleifringpotentiometer (Drehwiderstand).
Chiết áp vành trượt (Biến trở xoay).
Sie bestehen aus Schleifer und Leiterbahn. Verändert der Schleifer seine Position, verändert sich der Widerstand.
Con chạy của chiết áp vành trượt di chuyển trên thanh điện trở và làm thay đổi điện áp đo được.
Schleifring /m/ÔTÔ, V_LÝ/
[EN] slip ring
[VI] vành trượt, vành tiếp điện
Gleitring /m/KT_ĐIỆN/
[VI] vành trượt, vành tiếp diện
runner, shell, undercut
collector ring, collector shoe, runner, slip ring