collector shoe /điện lạnh/
gốc trượt
collector shoe
vành góp điện (láy điện)
collector shoe /giao thông & vận tải/
vành góp điện (láy điện)
collector ring, collector shoe
vành góp điện (lấy điện)
collector shoe, contact aureole /hóa học & vật liệu/
vành tiếp xúc
collector shoe, runner, shoe, slipper
guốc trượt
collector ring, collector shoe, runner, slip ring
vành trượt