shoe
tấm đế kim loại
shoe /xây dựng/
tâm đúc bệ
shoe
đế mia
shoe
giày/tấm uốn/dao trong mày nghiền
Bất kỳ một loại thiết bị hay dụng cụ nào dùng để che đậy chân, sử dụng trong các trường hợp 1 trong luyện thủy tinh ở lò cao 2. một tấm kim loại sử dụng cho việc làm giá đỡ trong quy trình uốn 3. một bộ phận sử dụng để làm vỡ đá trong máy nghiền.
Any of various devices or contrivances thought to resemble a covering for the foot; specific uses include1. a glassmaking crucible in a furnace for heating the blowing irons.a glassmaking crucible in a furnace for heating the blowing irons.2. a metal block used for support in bending operations.a metal block used for support in bending operations.3. a piece used to break rock in crushing machines.a piece used to break rock in crushing machines.
shoe /ô tô/
đệm lốp xe
shoe
đệm lốp xe
shoe /xây dựng/
guốc hãm
shoe /cơ khí & công trình/
hàm (thắng)
shoe
đế (cắt gọt)
shoe /cơ khí & công trình/
đệm đỡ chân ống máng nước
shoe /xây dựng/
đệm đỡ chân ống máng nước
shoe /xây dựng/
mũi (cọc)
shoe
đệm đỡ chân ống máng nước
shoe /xây dựng/
đệm đỡ chân ống máng nước
shoe, shoe, slab
tấm đế kim loại
baseplate, shoe /ô tô;xây dựng;xây dựng/
tấm đế kim loại
pad retainer, shoe
chốt giữ má phanh
rod foot, shoe /xây dựng/
đế mia
valve seat insert, shoe
vòng ghép của đế xupáp
collector shoe, runner, shoe, slipper
guốc trượt
ball seat, shoe, springing, support base
đế tựa van cầu
kicker, leg, seating, shoe, underframe /xây dựng/
chân đế
Một cấu trúc chân cột bê tông mở rộng ra khoảng 2 inch phía trên một sàn bê tông hình thành phần đế một bức tường hoặc cột.
A concrete plinth that extends about 2 inches above a concrete floor, thus forming the base of a concrete wall or column.
abrasion of drag shoe, guiding shoe, k block, scotch block, shoe
sự mài mòn của guốc hãm
hingeless column base, column footing, column socle, columnbase, pattern, shoe
đế cột ngàm