TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đế mia

đế mia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1.hộp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điểm tựa 2.cs. phiếm hàm film ~ hộp phim sight ~ giá mia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

người chạy mia

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

đế mia

 rod foot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rod foot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shoe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

footplate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

carrier

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

footplate

bệ, giá (ba chân ; máy) ; đế mia

carrier

1.hộp; khung; giá; điểm tựa 2.cs. phiếm hàm (ở giun) film ~ hộp phim sight ~ giá mia, đế mia; người chạy mia

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rod foot

đế mia

 shoe

đế mia

rod foot

đế mia

shoe

đế mia

 rod foot, shoe /xây dựng/

đế mia