Việt
đế mia
bệ
giá
1.hộp
khung
điểm tựa 2.cs. phiếm hàm film ~ hộp phim sight ~ giá mia
người chạy mia
Anh
rod foot
shoe
footplate
carrier
bệ, giá (ba chân ; máy) ; đế mia
1.hộp; khung; giá; điểm tựa 2.cs. phiếm hàm (ở giun) film ~ hộp phim sight ~ giá mia, đế mia; người chạy mia
rod foot, shoe /xây dựng/