Việt
người chạy mia
1.hộp
khung
giá
điểm tựa 2.cs. phiếm hàm film ~ hộp phim sight ~ giá mia
đế mia
Anh
staffman
carrier
1.hộp; khung; giá; điểm tựa 2.cs. phiếm hàm (ở giun) film ~ hộp phim sight ~ giá mia, đế mia; người chạy mia