leg /cơ khí & công trình/
túi thu bụi
leg /điện tử & viễn thông/
phân đoạn quỹ đạo
leg /y học/
chi dưới, cẳng chân
leg /điện lạnh/
trụ lõi từ
leg
trụ lõi từ
leg /y học/
chi dưới, cẳng chân
cathead, leg /xây dựng/
góc hàn
fork, leg
rẽ nhánh
leg, road section
đoạn đường
calliper leg, leg /cơ khí & công trình/
nhánh compa
thread flank, leg
cạnh ren
bayonet holder, leg
đế ngạnh
kicker, leg, seating, shoe, underframe /xây dựng/
chân đế
Một cấu trúc chân cột bê tông mở rộng ra khoảng 2 inch phía trên một sàn bê tông hình thành phần đế một bức tường hoặc cột.
A concrete plinth that extends about 2 inches above a concrete floor, thus forming the base of a concrete wall or column.
bearing, bearing pad, brace, leg, seating shoe
ổ gối đỡ
bench, boom, buck, leg, three-arm base
giá máy