unterbein /n -(e)s, -e/
cẳng chân,
Unterschenkel /m -s, =/
cẳng, cẳng chân, ống chân, ông quyển .
Schienbein /n -(e)s, -e (giải phẫu)/
cẳng chân, óng chân, ông quyền, xương chày.
Hachse /f =, -n/
1. cẳng, cẳng chân, ông chân, ống quyến, chân; 2. (nấu ăn) chân giò (lợn V.V.).