buck /y học/
bệ đỡ máy cưa
buck /xây dựng/
bệ đỡ máy cưa
buck
giá đối
buck
bệ đỡ máy cưa
buck
bệ đỡ
buck
công nhân nghiền quặng
buck
máy nghiền quặng
buck, bucker /hóa học & vật liệu/
công nhân nghiền quặng
bridge bearing, buck
bệ đỡ tàu
buck, dot, point bar
giá nung
buck, saw buck, saw horse
bệ đỡ máy cưa
buck, ore breaker, ore crusher
máy nghiền quặng
bench, boom, buck, leg, three-arm base
giá máy