TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 dot

dấu chấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dấu chấm điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giá nung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đốm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 dot 4

dầu phanh tốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 dot

 dot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 buck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apogee point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 freak

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speck

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 dot 4

 DOT 4

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dot

dấu chấm

 dot /xây dựng/

dấu chấm điểm

 dot /điện lạnh/

đot

 dot /toán & tin/

dot

Đuôi của file mẫu văn bản Word.

 DOT 4

dầu phanh tốt

 DOT 4 /hóa học & vật liệu/

dầu phanh tốt

 DOT 4 /ô tô/

dầu phanh tốt

 dot /toán & tin/

dấu chấm

 dot, point bar

giá đốt

 buck, dot, point bar

giá nung

 apogee point, dab, dot

điểm

 blot, dot, freak, speck

đốm