TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giá đốt

giá đốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá nung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

giá đốt

 dot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point bar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

point bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

giá đốt

Brennstütze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennstütze /f/SỨ_TT/

[EN] buck (Mỹ), dot (Anh), point bar (Anh)

[VI] giá đốt, giá nung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dot, point bar

giá đốt