TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dot

điểm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Chấm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dấu chấm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

mốc floating ~ mốc nổi. graphic ~ điểm đồ thị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dấu chấm điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chấm nhỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Bộ Giao thông

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

điểm vẽ điểm

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đốm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá đốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá nung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đõt

dập

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
dot 4

dầu phanh tốt

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

dot

dot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

point bar

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
đõt

đõt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
dot 4

DOT 4

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

dot

Punkt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quadratische Einlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brennstütze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

dot

bouchon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Arolla pines dot the foothills of the Alps, the trees’ cone-laden branches curving upward like arms of a candelabrum.

Những núi con của rặng Alps mọc chi chít lọa thong cành cong ngược lên trời, như nhũng chạc giá cắm nến, lủng lẳng quả.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Punkt /m/GIẤY/

[EN] dot

[VI] chấm, đốm

Brennstütze /f/SỨ_TT/

[EN] buck (Mỹ), dot (Anh), point bar (Anh)

[VI] giá đốt, giá nung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dot /TECH/

[DE] quadratische Einlage

[EN] dot

[FR] bouchon

Từ điển toán học Anh-Việt

dot

điểm vẽ điểm

Từ điển ô tô Anh-Việt

DOT

Bộ Giao thông

DOT 4

dầu phanh tốt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Punkt

dot

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dot

Chấm nhỏ; điểm

dot

Chấm

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

DOT

Department of Transportation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dot

dấu chấm điểm

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dot

điểm; mốc floating ~ mốc (đo) nổi. graphic ~ điểm đồ thị

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

dot

dấu chấm; nám; điềm L Trong các hệ điỉu hành MS-DOS vă OS/2, dấu chấm là ký tự tách tên tệp vói phăh m< y rộng. 2. Trong điện tử học, núm, xem button. 3. Trong đd họa, điềm là đom V) nhỏ của bề mặt In, tạo thành bằng màn liửa tông và tách ra bằng quá trình khắc, kết hợp với những điềm chấm khác trong ma trận hàng và cột đề tạo ra một ký tự hoặc một phần tử đồ họa trong một hình vẽ hoặc một thiết kế. Các điềm tạo ra hình ảnh trên màn hình được gọi là điềm ảnh. Độ phân giải của màn hình hoặc thiết bị In thường được bièu diễn theo số điềm trên insơ, ví dụ, các máy in laze thường có độ phân giải thiết bj 300 điềm trên ỉnscr (DPI). Các điềm không giống các vết vốn là nhóm các điềm dùng trong quá trình nửa tông.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dot

điểm, dấu chấm

đõt

dập