TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

point bar

giá đốt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giá nung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

point bar

point bar

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

buck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dot

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

convex bank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

slip-off slope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

point bar

Brennstütze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gleithang

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gleitufer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

point bar

berge convexe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

berge d'atterrissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rive convexe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

convex bank,point bar,slip-off slope /SCIENCE/

[DE] Gleithang; Gleitufer

[EN] convex bank; point bar; slip-off slope

[FR] berge convexe; berge d' atterrissement; rive convexe

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Brennstütze /f/SỨ_TT/

[EN] buck (Mỹ), dot (Anh), point bar (Anh)

[VI] giá đốt, giá nung

Tự điển Dầu Khí

point bar

[pɔint bɑ:]

o   doi lưỡi liềm

Doi cát hình lưỡi liềm tích tụ ở phần trong của một khúc uốn của sông.