TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu chấm

dấu chấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điểm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi nhọn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mũi kim

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chấm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

luận điểm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điều khoản

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mục đích

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

10-4

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dấu chấm

point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

punctuation mark

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

full stop

 
Từ điển toán học Anh-Việt

full point

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dot

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

dấu chấm

Interpunktionspunkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Punkt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Point

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Festigkeitsklasse wird angegeben durch zwei Zahlen, die durch einen Punkt getrennt sind, z.B. 10.9 (Bild 2).

Cấp độ bền được xác định qua hai số tách nhau bằng dấu chấm, thí dụ như

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

GHS07 Ausrufezeichen

GHS07 Dấu chấm than

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

point

điểm, mũi nhọn, mũi kim, chấm, dấu chấm, luận điểm, điều khoản, mục đích, 10-4 (hàm lượng cacbon trong thép)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dot

điểm, dấu chấm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unter /punkt, der; -[e]s, -e/

dấu chấm (dưới một mẫu tự);

Point /[poe:], der; -s, -s/

dấu chấm; điểm (xúc xắc);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Interpunktionspunkt /m/IN/

[EN] full point

[VI] dấu chấm

Punkt /m/M_TÍNH/

[EN] point

[VI] điểm; dấu chấm

Từ điển tiếng việt

dấu chấm

- Nh. Chấm.

Từ điển toán học Anh-Việt

full stop

dấu chấm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

punctuation mark

dấu chấm

 dot

dấu chấm

 dot /toán & tin/

dấu chấm

 full stop /toán & tin/

dấu chấm

 point /toán & tin/

dấu chấm