Punkt /[puijkt], der; -[e]s, -e u. -/
(PL -e) chấm nhỏ;
điểm;
đốm nhỏ;
trái đất chỉ là một chẩm nhỏ trong vũ trụ : die Erde ist nur ein winziger Punkt im Weltall vấn đề quan trọng, điểm nổi bật : der springende Punkt một vết nhơ (trong quá khứ của ai), một sai lầm (trong cuộc đời ai). : ein dunkler Punkt [in jmds. Vergangenheit]
Pünktchen /['pYỊjktẹon], das; -s, -/
chấm nhỏ;
điểm nhỏ;
đốm nhỏ;
Tüpfchen /das; -s, -/
chấm nhỏ;
vết nhỏ;
dấu nhỏ;
Tüpfelchen /[’tYpfalxan], das; -s, -/
chấm nhỏ;
vết nhỏ;
dấu nhỏ;
dấu châm trên chữ i, chút gia vị cho đủ. : das Tüpfelchen auf dem i