TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chấm nhỏ

Chấm nhỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giọt nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đốm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điểm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dấu nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chấm nhỏ

dot

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

chấm nhỏ

Tüpfelchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tüttelchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Punkt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pünktchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tüpfchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Erde ist nur ein winziger Punkt im Weltall

trái đất chỉ là một chẩm nhỏ trong vũ trụ

der springende Punkt

vấn đề quan trọng, điểm nổi bật

ein dunkler Punkt [in jmds. Vergangenheit]

một vết nhơ (trong quá khứ của ai), một sai lầm (trong cuộc đời ai).

das Tüpfelchen auf dem i

dấu châm trên chữ i, chút gia vị cho đủ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Punkt /[puijkt], der; -[e]s, -e u. -/

(PL -e) chấm nhỏ; điểm; đốm nhỏ;

trái đất chỉ là một chẩm nhỏ trong vũ trụ : die Erde ist nur ein winziger Punkt im Weltall vấn đề quan trọng, điểm nổi bật : der springende Punkt một vết nhơ (trong quá khứ của ai), một sai lầm (trong cuộc đời ai). : ein dunkler Punkt [in jmds. Vergangenheit]

Pünktchen /['pYỊjktẹon], das; -s, -/

chấm nhỏ; điểm nhỏ; đốm nhỏ;

Tüpfchen /das; -s, -/

chấm nhỏ; vết nhỏ; dấu nhỏ;

Tüpfelchen /[’tYpfalxan], das; -s, -/

chấm nhỏ; vết nhỏ; dấu nhỏ;

dấu châm trên chữ i, chút gia vị cho đủ. : das Tüpfelchen auf dem i

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tüttelchen /n -s, =/

một] giọt nhỏ, chấm nhỏ; kein Tüttelchen verraten một xu nhỏ cũng không cho.

Tüpfelchen /n -s, =/

chấm nhỏ, vết nhỏ, dấu nhỏ.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

dot

Chấm nhỏ; điểm