TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giọt nhỏ

giọt nhỏ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dấu chấm nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấm nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giọt nhỏ

giọt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

giọt nhỏ

droplet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 droplet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trickle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

giọt nhỏ

Tröpfchen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tüttel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tüttelchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
giọt nhỏ

tropfbarTröpfchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Somit entsteht durch eine möglichst feine Zerstäubung (viele kleine Tröpfchen) und einem hohen Gesamtluftüberschuss, in Verbindung mit einer optimalen Verwirbelung, viele lokale Zonen mit mageren zündfähigen Lambdawerten. Dies führt zu einer rußarmen Verbrennung. Die gute Zerstäubung wird durch hohe Einspritzdrücke erreicht.

Để có nhiều vùng có trị số  có khả năng bắt lửa thì nhiên liệu phải được phun với áp suất cao để tăng vận tốc tương đối giữa tia nhiên liệu và không khí xoáy trong xi lanh, do đó giúp “xé” tia nhiên liệu thành vô số giọt nhỏ li ti và tạo một hòa khí tối ưu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tüttelchen /n -s, =/

một] giọt nhỏ, chấm nhỏ; kein Tüttelchen verraten một xu nhỏ cũng không cho.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tropfbarTröpfchen /das; -s, -/

giọt nhỏ;

Tüttel /der; -s, - (veraltet, noch landsch.)/

giọt nhỏ; dấu chấm nhỏ (Pünktchen);

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

droplet

Giọt nhỏ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 droplet, trickle /hóa học & vật liệu/

giọt nhỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

droplet

giọt nhỏ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tröpfchen /nt/ÔNMT/

[EN] droplet

[VI] giọt nhỏ