TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 trickle

chảy nhỏ giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chảy thành tia nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giọt nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vịt dầu nhỏ giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 trickle

 trickle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 droplet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 streamlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drop luubricator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instillation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trickle

chảy nhỏ giọt

 trickle /cơ khí & công trình/

tia (nước)

 trickle /hóa học & vật liệu/

chảy thành tia nhỏ

 droplet, trickle /hóa học & vật liệu/

giọt nhỏ

 streamlet, trickle /hóa học & vật liệu/

dòng nhỏ

 drop, trickle /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

chảy nhỏ giọt

drop luubricator, instillation, trickle

vịt dầu nhỏ giọt