TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chảy nhỏ giọt

chảy nhỏ giọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi xuống từng giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưng cất

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Trạm xử lý nước thải

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

lóng lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấp lánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

long lanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng ngôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

óng ánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ánh lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng loáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy dòng dòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy thành tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chảy nhỏ giọt

 trickle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trickle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distil off

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Distill

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

trickling filter

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

chảy nhỏ giọt

abdestillieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

per

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triefen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Destillieren

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Kläranlage Tropfkörper

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

perlen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Da Melaminharzschaumstoff bei Flammenberührung weder schmilzt noch tropft, sondern bei geringer Rauchentwicklung verkohlt, eignet er sich insbesondere für Anwendungen mit erhöhten Brandschutzanforderungen.

Khi tiếp xúc với lửa, xốp nhựa melamin không nóng chảy và cũng không chảy nhỏ giọt, nhưng hóa than và tỏa ít khói, nên đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng với yêu cầu phòng cháy cao độ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Verbrennungsstörungen bei Dieselmotoren durch Zündverzug, unvollkommene Verbrennung und nachtropfende Düsen.

Trục trặc cháy ở động cơ diesel do đánh lửa trễ, cháy không hoàn toàn và vòi phun chảy nhỏ giọt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus der Wunde troff Blut

máu nhỏ giọt từ vết thương.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

perlen II /vi/

1. lóng lánh, lấp lánh, long lanh, sáng ngôi, óng ánh; nổi bọt, sủi bọt; 2. ánh lên, sáng lên, sáng chói, sáng loáng; 3. chảy nhỏ giọt, chảy dòng dòng, chảy thành tia; (về mắt) lã chã.

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Kläranlage Tropfkörper

[VI] Trạm xử lý nước thải, chảy nhỏ giọt

[EN] trickling filter

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chảy nhỏ giọt,chưng cất

[DE] Destillieren

[EN] Distill

[VI] chảy nhỏ giọt, chưng cất

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

per /len (sw. V.)/

(ist) chảy nhỏ giọt;

triefen /['tri:fan] (st. u. SW. V.; triefte/(geh.:) hoff, geữieft/(selten:) gehoffen)/

(ist) rơi xuống từng giọt; chảy nhỏ giọt;

máu nhỏ giọt từ vết thương. : aus der Wunde troff Blut

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abdestillieren /vi/CN_HOÁ, NH_ĐỘNG/

[EN] distil off

[VI] chảy nhỏ giọt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trickle

chảy nhỏ giọt

drop

chảy nhỏ giọt

trickle

chảy nhỏ giọt

 drop, trickle /hóa học & vật liệu;điện lạnh;điện lạnh/

chảy nhỏ giọt