tröpfeln /[’trcepfoln] (sw. V.)/
(ist) nhỏ từng giọt;
rơi xuống từng giọt;
[auf + Akk : lên ][von/aus + Dat : từ ];
máu chảy nhỏ giọt trèn mội đất : Blut tröpfelt auf die Erde nước mưa chảy nhỗ giọt từ những chiếc lá cây. : Regen tröpfelte von den Blättern
triefen /['tri:fan] (st. u. SW. V.; triefte/(geh.:) hoff, geữieft/(selten:) gehoffen)/
(ist) rơi xuống từng giọt;
chảy nhỏ giọt;
máu nhỏ giọt từ vết thương. : aus der Wunde troff Blut