TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

triefen

chây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy ròng ròng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy thành tia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị ướt hoàn toàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rơi xuống từng giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chảy nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướt hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ướt đầm đìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhỏ giọt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rỉ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

triefen

triefen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus der Wunde troff Blut

máu nhỏ giọt từ vết thương.

wir trieften vom Regen

chúng tôi bị ướt đầm bôi nước mưa-, er trieft nur so von Boshaftigkeit (abwer tend): trông hẳn rất độc ác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triefen /['tri:fan] (st. u. SW. V.; triefte/(geh.:) hoff, geữieft/(selten:) gehoffen)/

(ist) rơi xuống từng giọt; chảy nhỏ giọt;

aus der Wunde troff Blut : máu nhỏ giọt từ vết thương.

triefen /['tri:fan] (st. u. SW. V.; triefte/(geh.:) hoff, geữieft/(selten:) gehoffen)/

(hat) ướt hoàn toàn; ướt đầm đìa; làm nhỏ giọt; rỉ ra;

wir trieften vom Regen : chúng tôi bị ướt đầm bôi nước mưa-, er trieft nur so von Boshaftigkeit (abwer tend): trông hẳn rất độc ác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

triefen /vi/

1. (s) chây, chảy ròng ròng, chảy thành tia; 2. (h) bị ướt hoàn toàn.