Filzlaus /f =, -lâuse/
chây, rận; 2. kẻ hay làm ngưòi khác phải khó chịu.
triefen /vi/
1. (s) chây, chảy ròng ròng, chảy thành tia; 2. (h) bị ướt hoàn toàn.
Fluß /m -sses, -Flüsse/
1. [con] sông; luồng, dòng nưóc, dòng chảy; 2. [sự] chây; in - kommen đi vào nền nếp, được ổn định; in Fluß bringen chỉnh lí, chỉnh đón, điều chỉnh; die Massen des Metalls geraten in Fluß kim loại bắt đầu nóng chảy; 3. (kĩ thúật) chắt trợ dung, chất giúp chảy; 4. (y) [sự] dò, chất bài tiết.