TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất bài tiết

chất bài tiết

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất tiết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bài tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguồn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

van ống nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hậu qủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

két qủa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chất bài tiết

egesta

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

excretion

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Excreta

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

 ejecta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excreta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

chất bài tiết

Ausfluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Egesta

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Ausscheidung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ausscheidungsprodukt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exkret

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ab

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dictyosomen vervollständigen Proteine, bilden und speichern Sekrete und transportieren sie mithilfe der Golgi-Vesikel aus der Zelle heraus.

Thể lưới hoàn chỉnh protein, tạo và dự trữ chất bài tiết và vận chuyển chúng ra khỏi tế bào với sự hỗ trợ của thể Golgi.

In den Biofilmen ausgeschiedene Stoffwechselprodukte, wie Säuren (u. a. Schwefelsäure, schweflige Säure, Salpetersäure, Kohlensäure, Milchsäure, Essigsäure), Lösemittel und Enzyme beschleunigen stark die Vorgänge im Zusammenhang mit der elektrochemischen Korrosion.

Các chất bài tiết qua quá trình trao đổi chất như acid (ví dụ như sulfuric acid, acid lưu huỳnh, nitric acid, carbonic acid, lactic acid, acetic acid), dung môi, và enzyme trong các màng sinh học đẩy mạnh tiến trình, liên quan với ăn mòn điện hóa.

Durch stickstoffhaltige Ausscheidungen (Harnstoff und Harnsäure) und durch den Tod der Lebewesen kommen die stickstoffhaltigen Stoffe in den Boden und werden von den Destruenten verwertet (Humusbildung und Mineralisation, Seite 237).

Do những chất bài tiết chứa nitơ (urea và uric acid) và sự chết của các sinh vật, các hợp chất nitơ vào trong đất và được sử dụng bởi những sinh vật phân hủy (quá trình mùn hóa và khoáng hóa, trang 237). nhận nguyên dạng và vào chu trình nitơ trở lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dies können z.B. ätzende Ausscheidungen von Vögeln und anderen Tieren (Bienen) sein (Bild 2).

Các chất này có thể là chất bài tiết có tính ăn mòn của chim và những loài động vật khác (ong) (Hình 2).

Tierexkremente, Baumharze, tote Fliegen und Käfer sind möglichst schnell zu entfernen, da sie bleibende Schäden am Lack verursachen können.

Cần loại bỏ càng nhanh càng tốt chất bài tiết của động vật, nhựa cây, ruồi chết và bọ rầy bởi chúng có thể gây ra hư hại lâu dài trên lớp sơn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausfluß /m -sses, -flüsse/

1. sự chây; 2. nguồn, ngọn; 3. (y) [sự] tiết ra, bài tiết, chất bài tiết; 4. van ống nưóc; 5. tổng kết, hậu qủa, két qủa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausscheidungsprodukt /das/

chất bài tiết;

Exkret /[eks'kre:t], das; -[e]s, -e (Med., Zool.)/

chất bài tiết;

Ab /son.de.rung, die; -, -en/

chất bài tiết; chất tiết ra (Ausscheidung);

Ausfluss /der; -es, Ausflüsse/

(Med ) sự tiết ra; sự bài tiết; chất bài tiết (Absonderung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ejecta

chất bài tiết

 excreta

chất bài tiết

 ejecta, excreta /y học/

chất bài tiết

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Excreta

CHẤT BÀI TIẾT

hỗn hợp của nước tiểu và phân không lẫn với nước xả.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Ausscheidung

[EN] excretion

[VI] chất bài tiết

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất bài tiết

[DE] Egesta

[EN] egesta

[VI] chất bài tiết