Ausscheidungsprodukt /das/
chất bài tiết;
Exkret /[eks'kre:t], das; -[e]s, -e (Med., Zool.)/
chất bài tiết;
Ab /son.de.rung, die; -, -en/
chất bài tiết;
chất tiết ra (Ausscheidung);
Ausfluss /der; -es, Ausflüsse/
(Med ) sự tiết ra;
sự bài tiết;
chất bài tiết (Absonderung);