TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bài tiết

Sự bài tiết

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thải ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyến bài tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thải loại ra khỏi cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tiết ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất bài tiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thải ra ngoài cơ thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi đại tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đi cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự bài tiết

elimination

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

excretion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accrisis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 excretion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự bài tiết

Exkretion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ex

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausfluss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dejekt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exkretion /die; -, -en (Med., Zool)/

sự bài tiết; sự thải ra (Ausscheidung);

ex /kre.to. risch (Adj.) (Med., Zool.)/

(thuộc) sự bài tiết; tuyến bài tiết (ausscheiđend, absondemd);

Aus /schei.dũng, die; -, -en/

(o Pl ) sự bài tiết; sự thải loại ra khỏi cơ thể;

Ausfluss /der; -es, Ausflüsse/

(Med ) sự tiết ra; sự bài tiết; chất bài tiết (Absonderung);

Dejekt /das; -[e]s, -e (Med )/

sự thải ra ngoài cơ thể; sự bài tiết; sự đi đại tiện; sự đi cầu;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

excretion

sự bài tiết

 accrisis

sự bài tiết

 accrisis, excretion /y học/

sự bài tiết

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

elimination

Sự bài tiết