elimination
o sự thải ra, sự tách ra
§ heat elimination : sự thải nhiệt, sự tách nhiệt
§ elimination clause : điều chỉnh loại bỏ
Một điều khoản trong hợp đồng có tác dụng tự động loại bỏ một vài khoảnh đất trong toàn đơn vị sau một thời điểm nhất định trừ một số công việc điều hành đang được tiến hành