TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trừ khử

trừ khử

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Loại bỏ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tẩy sạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiêu diệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diệt trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhể sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

trừ khử

eliminate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

elimination

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trừ khử

ausmerzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Austestung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei einer aktiven Impfung wirkt ein biotechnisch hergestellter Impfstoff als Antigen und besteht aus abgeschwächten oder abgetöteten Krankheitserregern oder Teilen davon (z.B. einzelne Proteine, Erbgutbruchstücke).

Ở tiêm ngừa tích cực thì thuốc tiêm do kỹ thuật sinh học sản xuất có tác dụng như một kháng nguyên, gồm các mầm bệnh hay một bộ phận của chúng (thí dụ vài protein, một đoạn vật chất di truyền) đã được trừ khử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmerzen /[’ausmertson] (sw. V.; hat)/

trừ khử; tiêu diệt; nhổ sạch (ausrotten, vertilgen);

Austestung /die; -, -en/

trừ khử; diệt trừ; tiêu diệt; nhể sạch (vernichten);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

eliminate

Loại bỏ, trừ khử, tẩy sạch

elimination

Loại bỏ, trừ khử, tẩy sạch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trừ khử