TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausmerzen

loại trừ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiêu diệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bài trù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trù bỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trủ khử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhổ sạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trừ khử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhổ sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại ra những con vật không thể nuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừ bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ausmerzen

eliminate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eradicate/eliminate/extirpate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

cull

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

culling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ausmerzen

ausmerzen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ausrotten

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Keulung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Merzung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ausmerzen

mise à la réforme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réforme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ausmerzen,Keulung,Merzung /AGRI/

[DE] Ausmerzen; Keulung; Merzung

[EN] cull; culling

[FR] mise à la réforme; réforme

Từ điển Polymer Anh-Đức

eradicate/eliminate/extirpate

ausrotten, ausmerzen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmerzen /[’ausmertson] (sw. V.; hat)/

trừ khử; tiêu diệt; nhổ sạch (ausrotten, vertilgen);

ausmerzen /[’ausmertson] (sw. V.; hat)/

chọn ra; loại ra những con vật không thể nuôi (do yếu ớt );

ausmerzen /[’ausmertson] (sw. V.; hat)/

loại trừ; trừ bỏ (tilgen, beseitigen, eliminieren);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausmerzen /vt/

bài trù, loại trừ, trù bỏ, trủ khử, tiêu diệt, nhổ sạch.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ausmerzen

eliminate