Việt
bài trù
loại trừ
trù bỏ
trủ khử
tiêu diệt
nhổ sạch.
két án
luận tội
két tội
buộc
cấm
đầy
trục xuất.
Đức
ausmerzen
Proskription
ausmerzen /vt/
bài trù, loại trừ, trù bỏ, trủ khử, tiêu diệt, nhổ sạch.
Proskription /í =, -en/
1. [sự] két án, luận tội, két tội, buộc, cấm, bài trù; 2. [sự] đầy, trục xuất.