Việt
buộc tội
két tội
bắt tội.
két án
luận tội
buộc
cấm
bài trù
đầy
trục xuất.
Đức
anschuldigen
Proskription
anschuldigen /vt (G)/
buộc tội, két tội, bắt tội.
Proskription /í =, -en/
1. [sự] két án, luận tội, két tội, buộc, cấm, bài trù; 2. [sự] đầy, trục xuất.