Việt
két án
luận tội
két tội
buộc
cấm
bài trù
đầy
trục xuất.
sự kết án
sự luận tội
sự kết tội
sự buộc
sự cấm
sự bài trừ
sự buộc lưu đày
sự trục xuất
Đức
Proskription
Proskription /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự kết án; sự luận tội; sự kết tội;
sự buộc; sự cấm; sự bài trừ;
sự buộc lưu đày; sự trục xuất;
Proskription /í =, -en/
1. [sự] két án, luận tội, két tội, buộc, cấm, bài trù; 2. [sự] đầy, trục xuất.