Verurteilung /die; -, -en/
sự kết án;
Kondemnation /die; -, -en/
(bildungsspr veraltet) sự kết án;
sự kết tội (Verdam mung, Verurteilung);
Aburteilung /die; -, -en/
sự kết án;
sự kết tội;
Schuldigsprechung /die; -, -en/
sự tuyên bô' là có tội;
sự kết án;
Proskription /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự kết án;
sự luận tội;
sự kết tội;
Verdammung /die; -, -en/
sự kết án;
sự lên án;
sự kết tội;
sự buộc tội;