Việt
kết án
lên án
kết tội
buộc tội
nguyền rủa
chửi rủa
rủa.
sự kết án
sự lên án
sự kết tội
sự buộc tội
lời nguyền rủa
lời rủa xả ver dam mungs wür dig -» verdammenswert
Đức
Verdammung
Verdammung /die; -, -en/
sự kết án; sự lên án; sự kết tội; sự buộc tội;
lời nguyền rủa; lời rủa xả ver dam mungs wür dig (Adj ) (geh ) -» verdammenswert;
Verdammung /f =, -en/
1. [sự] kết án, lên án, kết tội, buộc tội; 2. [lòi] nguyền rủa, chửi rủa, rủa.