TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verurteilung

kết án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự kết án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bản án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verurteilung

Verurteilung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Verurteilung zu fünf Jahren Zuchthaus

một bản án năm năm tù giam.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verurteilung /die; -, -en/

sự kết án;

Verurteilung /die; -, -en/

bản án;

eine Verurteilung zu fünf Jahren Zuchthaus : một bản án năm năm tù giam.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verurteilung /f =, -en/

1. [sự] kết án; Verurteilung ỉn Abwesenheit sự kết án vắng mặt.