Việt
kết án
sự kết án
bản án
Đức
Verurteilung
eine Verurteilung zu fünf Jahren Zuchthaus
một bản án năm năm tù giam.
Verurteilung /die; -, -en/
sự kết án;
bản án;
eine Verurteilung zu fünf Jahren Zuchthaus : một bản án năm năm tù giam.
Verurteilung /f =, -en/
1. [sự] kết án; Verurteilung ỉn Abwesenheit sự kết án vắng mặt.